Có 2 kết quả:

迷魂阵 mí hún zhèn ㄇㄧˊ ㄏㄨㄣˊ ㄓㄣˋ迷魂陣 mí hún zhèn ㄇㄧˊ ㄏㄨㄣˊ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stratagem to trap sb
(2) to bewitch and trap

Từ điển Trung-Anh

(1) stratagem to trap sb
(2) to bewitch and trap